DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN
STT |
HỌ VÀ LÓT |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
TRƯỜNG |
MÔN |
1 |
Lê Ngọc Hà |
Vân |
6 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ngữ văn |
2 |
Ngô Nguyễn Minh |
Châu |
10 |
9 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ngữ văn |
3 |
Huỳnh Ngọc Triều |
Ngân |
25 |
6 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ngữ văn |
4 |
Phan Thị Hồng |
Phúc |
6 |
1 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ngữ văn |
5 |
Nguyễn Minh |
Thư |
3 |
4 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Lịch sử |
6 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
22 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Lịch sử |
7 |
Trần Thảo |
My |
24 |
9 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Lịch sử |
8 |
Huỳnh Đăng |
Khoa |
25 |
6 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Lịch sử |
9 |
Văn Gia |
Nghi |
28 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Địa lý |
10 |
Hồ Thái Phương |
Uyên |
20 |
10 |
2007 |
Cần Thơ |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
11 |
Nguyễn Thế Minh |
Huy |
28 |
9 |
2007 |
Vĩnh Phúc |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
12 |
Ngô Hải |
Lam |
26 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
13 |
Nguyễn Đình Thu |
Lan |
1 |
5 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
14 |
Nguyễn Đại |
Nghĩa |
17 |
9 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
15 |
Dương Hải |
Phú |
23 |
6 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
16 |
Lương Gia |
Linh |
12 |
3 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
17 |
Trần Trí |
Đạt |
6 |
2 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tiếng anh |
18 |
Lê Phan Đức |
Mân |
24 |
8 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Toán |
19 |
Đào Ngọc Anh |
Thư |
17 |
6 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Toán |
20 |
Nguyễn Trọng |
Khôi |
9 |
10 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Toán |
21 |
Hoàng Hà |
My |
25 |
7 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Toán |
22 |
Lê Ngọc |
Cường |
27 |
3 |
2007 |
Nghệ An |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Toán |
23 |
Nguyễn Anh |
Thư |
5 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Toán |
24 |
Phạm Trọng |
Quang |
4 |
1 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Vật lý |
25 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Can |
25 |
4 |
2007 |
Bình Định |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Vật lý |
26 |
Đỗ Quý |
Thành |
17 |
5 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Vật lý |
27 |
Phan Ngọc Kim |
Xuân |
30 |
5 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Vật lý |
28 |
Huỳnh Nguyễn Lan |
My |
8 |
10 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Vật lý |
29 |
Trần Hồ Anh |
Thư |
11 |
7 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hóa học |
30 |
Nguyễn Châu Bảo |
Ngọc |
8 |
3 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hóa học |
31 |
Đinh Thị Kim |
Quyên |
8 |
11 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hóa học |
32 |
Huỳnh Gia |
Khánh |
12 |
7 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hóa học |
33 |
Huỳnh Phương |
Thảo |
13 |
4 |
2007 |
Phú Yên |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hóa học |
34 |
Lê Hoài Minh |
Thư |
3 |
1 |
2007 |
Bình Định |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
35 |
Nguyễn Hoài |
Phúc |
18 |
4 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
36 |
Lâm Diệu |
Anh |
3 |
3 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
37 |
Đoàn Minh |
Trí |
24 |
2 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
38 |
Võ Ngọc Hồng |
Ánh |
6 |
7 |
2007 |
Đồng Tháp |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
39 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
18 |
4 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
40 |
Bùi Ngọc Minh |
Như |
30 |
11 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
41 |
Trần Dương Khánh |
Vy |
13 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
42 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
4 |
7 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sinh học |
43 |
Nguyễn Xuân |
Huy |
18 |
4 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tin học |
44 |
Trần Nguyễn Quốc |
Uy |
16 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tin học |
45 |
Nguyễn Huỳnh Đình |
Đình |
11 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tin học |
46 |
Trần Tuấn |
Khoa |
12 |
9 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tin học |
47 |
Phan Văn |
Kiên |
14 |
1 |
2007 |
Hà Tĩnh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tin học |
48 |
Lê Trần Bảo |
Khanh |
18 |
12 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Công nghệ |
49 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Vy |
4 |
6 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
KHTN |
50 |
Trịnh Trọng |
Thiện |
6 |
11 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
KHTN |
51 |
Đoàn Thị Thúy |
Vy |
7 |
5 |
2007 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
KHTN |